Có 2 kết quả:
遐迩一体 xiá ěr yī tǐ ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄧ ㄊㄧˇ • 遐邇一體 xiá ěr yī tǐ ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄧ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
both near and distant treated alike (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
both near and distant treated alike (idiom)
Bình luận 0