Có 2 kết quả:

遐迩一体 xiá ěr yī tǐ ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄧ ㄊㄧˇ遐邇一體 xiá ěr yī tǐ ㄒㄧㄚˊ ㄦˇ ㄧ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

both near and distant treated alike (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

both near and distant treated alike (idiom)

Bình luận 0